Có 2 kết quả:
相像 xiāng xiàng ㄒㄧㄤ ㄒㄧㄤˋ • 相向 xiāng xiàng ㄒㄧㄤ ㄒㄧㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to resemble one another
(2) to be alike
(3) similar
(2) to be alike
(3) similar
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) facing one another
(2) face-to-face
(2) face-to-face
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0